cif nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cif nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cif giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cif.

Từ điển Anh Việt

  • CIF

    (Econ) Giá, phí bảo hiểm, cước vận chuyển , hay giá đầy đủ của hàng hoá.

  • cif

    * (viết tắt)

    chi phí & bảo hiểm & cước phí (Cost & Insurance & Freight)