cif &cx (%) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cif &cx (%) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cif &cx (%) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cif &cx (%).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cif &cx (%)

    * kinh tế

    giá CiF thêm vài phần trăm hoa hồng