cide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cide

    * kỹ thuật

    y học:

    sufix Chỉ giết đi