cio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cio.
Từ điển Anh Việt
CIO
(Econ) Xem AMERICAN FEDERATION OF LABOUR.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cio
Similar:
congress of industrial organizations: a federation of North American industrial unions that merged with the American Federation of Labor in 1955