cio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cio.

Từ điển Anh Việt

  • CIO

    (Econ) Xem AMERICAN FEDERATION OF LABOUR.

Từ điển Anh Anh - Wordnet