cim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cim.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cim
Similar:
central intelligence machinery: the United Kingdom's central unit for the tasking and coordination and funding of intelligence and security agencies
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cim
- cimex
- cimbia
- cimene
- cimabue
- cimarron
- ciminite
- cimolite
- cimicidae
- cimicosis
- cimmerian
- cimmerlan
- cimetidine
- cimicifuga
- cimarron river
- cimex lectularius
- cimicifuga foetida
- cimicifuga racemosa
- cimicifuga americana
- cimmerian unconformity
- cim (cubic inches per minute)
- cim (computer integrated manufacturing)
- cim/simm (single in-line memory module-simm)