central intelligence machinery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

central intelligence machinery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm central intelligence machinery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của central intelligence machinery.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • central intelligence machinery

    the United Kingdom's central unit for the tasking and coordination and funding of intelligence and security agencies

    Synonyms: CIM

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).