cim (cubic inches per minute) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cim (cubic inches per minute) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cim (cubic inches per minute) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cim (cubic inches per minute).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cim (cubic inches per minute)
* kỹ thuật
insơ lập phương trên phút
số insơ lập phương mỗi phút
Từ liên quan
- cim
- cimex
- cimbia
- cimene
- cimabue
- cimarron
- ciminite
- cimolite
- cimicidae
- cimicosis
- cimmerian
- cimmerlan
- cimetidine
- cimicifuga
- cimarron river
- cimex lectularius
- cimicifuga foetida
- cimicifuga racemosa
- cimicifuga americana
- cimmerian unconformity
- cim (cubic inches per minute)
- cim (computer integrated manufacturing)
- cim/simm (single in-line memory module-simm)