cimmerian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cimmerian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cimmerian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cimmerian.
Từ điển Anh Việt
cimmerian
* tính từ
tối như bưng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cimmerian
intensely dark and gloomy as with perpetual darkness
the Cimmerian gloom...a darkness that could be felt"-Norman Douglas