cim (computer integrated manufacturing) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cim (computer integrated manufacturing) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cim (computer integrated manufacturing) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cim (computer integrated manufacturing).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cim (computer integrated manufacturing)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sản xuất tích hợp máy tính