cim (computer integrated manufacturing) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cim (computer integrated manufacturing) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cim (computer integrated manufacturing) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cim (computer integrated manufacturing).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cim (computer integrated manufacturing)
* kỹ thuật
toán & tin:
sản xuất tích hợp máy tính
Từ liên quan
- cim
- cimex
- cimbia
- cimene
- cimabue
- cimarron
- ciminite
- cimolite
- cimicidae
- cimicosis
- cimmerian
- cimmerlan
- cimetidine
- cimicifuga
- cimarron river
- cimex lectularius
- cimicifuga foetida
- cimicifuga racemosa
- cimicifuga americana
- cimmerian unconformity
- cim (cubic inches per minute)
- cim (computer integrated manufacturing)
- cim/simm (single in-line memory module-simm)