cimmerlan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cimmerlan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cimmerlan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cimmerlan.

Từ điển Anh Việt

  • cimmerlan

    /si'miəriən/

    * tính từ

    tối như bưng