cimetidine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cimetidine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cimetidine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cimetidine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cimetidine

    * kỹ thuật

    y học:

    một loại thuốc làm giảm đau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cimetidine

    a drug (trade name Tagamet) used to treat peptic ulcers by decreasing the secretion of stomach acid

    Synonyms: Tagamet