cimicidae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cimicidae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cimicidae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cimicidae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cimicidae
wingless flat-bodied bloodsucking insects
Synonyms: family Cimicidae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).