cid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cid.

Từ điển Anh Việt

  • cid

    * (viết tắt)

    Cục điều tra hình sự Anh quốc (Criminal Investigation Department)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cid

    Similar:

    criminal investigation command: the United States Army's principal law enforcement agency responsible for the conduct of criminal investigations for all levels of the Army anywhere in the world