criminal investigation command nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

criminal investigation command nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm criminal investigation command giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của criminal investigation command.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • criminal investigation command

    the United States Army's principal law enforcement agency responsible for the conduct of criminal investigations for all levels of the Army anywhere in the world

    Synonyms: CID

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).