criminal lawyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

criminal lawyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm criminal lawyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của criminal lawyer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • criminal lawyer

    * kinh tế

    nhà hình luật