criminal lawyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
criminal lawyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm criminal lawyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của criminal lawyer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
criminal lawyer
* kinh tế
nhà hình luật
Từ liên quan
- criminal
- criminally
- criminalise
- criminalism
- criminalist
- criminality
- criminalize
- criminal law
- criminalness
- criminal suit
- criminal court
- criminal lawyer
- criminal record
- criminalisation
- criminalization
- criminal offence
- criminal offense
- criminal congress
- criminal contempt
- criminal liability
- criminal negligence
- criminal possession
- criminal procedures
- criminal psychology
- criminal maintenance
- criminal prosecution
- criminal conversation
- criminal investigation command
- criminal intelligence services of canada