criminally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
criminally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm criminally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của criminally.
Từ điển Anh Việt
criminally
* phó từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
criminally
in a shameful manner
the garden was criminally neglected
Synonyms: reprehensively
in violation of the law; in a criminal manner
the alterations in the document were ruled to be criminally fraudulent