reprehensively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reprehensively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reprehensively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reprehensively.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reprehensively

    Similar:

    criminally: in a shameful manner

    the garden was criminally neglected

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).