criminal negligence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

criminal negligence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm criminal negligence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của criminal negligence.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • criminal negligence

    (law) recklessly acting without reasonable caution and putting another person at risk of injury or death (or failing to do something with the same consequences)

    Synonyms: culpable negligence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).