criminal maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

criminal maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm criminal maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của criminal maintenance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • criminal maintenance

    Similar:

    maintenance: the unauthorized interference in a legal action by a person having no interest in it (as by helping one party with money or otherwise to continue the action) so as to obstruct justice or promote unnecessary litigation or unsettle the peace of the community

    unlike champerty, criminal maintenance does not necessarily involve personal profit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).