criminalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
criminalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm criminalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của criminalization.
Từ điển Anh Việt
Criminalization
(Econ) Quy là tội phạm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
criminalization
legislation that makes something illegal
the criminalization of marijuana
Synonyms: criminalisation
Antonyms: decriminalization, decriminalisation