decriminalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decriminalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decriminalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decriminalization.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decriminalization
legislation that makes something legal that was formerly illegal
Synonyms: decriminalisation
Antonyms: criminalization, criminalisation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).