criminal conversation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
criminal conversation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm criminal conversation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của criminal conversation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
criminal conversation
Similar:
adultery: extramarital sex that willfully and maliciously interferes with marriage relations
adultery is often cited as grounds for divorce
Synonyms: fornication
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- criminal
- criminally
- criminalise
- criminalism
- criminalist
- criminality
- criminalize
- criminal law
- criminalness
- criminal suit
- criminal court
- criminal lawyer
- criminal record
- criminalisation
- criminalization
- criminal offence
- criminal offense
- criminal congress
- criminal contempt
- criminal liability
- criminal negligence
- criminal possession
- criminal procedures
- criminal psychology
- criminal maintenance
- criminal prosecution
- criminal conversation
- criminal investigation command
- criminal intelligence services of canada