criminal conversation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

criminal conversation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm criminal conversation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của criminal conversation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • criminal conversation

    Similar:

    adultery: extramarital sex that willfully and maliciously interferes with marriage relations

    adultery is often cited as grounds for divorce

    Synonyms: fornication

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).