criminal record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

criminal record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm criminal record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của criminal record.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • criminal record

    a list of crimes for which an accused person has been previously convicted

    he ruled that the criminal record of the defendant could not be disclosed to the court

    the prostitute had a record a mile long

    Synonyms: record

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).