criminal possession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

criminal possession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm criminal possession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của criminal possession.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • criminal possession

    (law) possession for which criminal sanctions are provided because the property may not lawfully be possessed or may not be possessed under certain circumstances

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).