cid (connection identifier) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cid (connection identifier) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cid (connection identifier) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cid (connection identifier).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cid (connection identifier)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký hiệu nhận dạng kết nối