cidf (control interval definition field) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cidf (control interval definition field) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cidf (control interval definition field) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cidf (control interval definition field).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cidf (control interval definition field)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường định nghĩa khoảng điều khiển