cicero nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cicero nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cicero giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cicero.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cicero

    a linear unit of the size of type slightly larger than an em

    a Roman statesman and orator remembered for his mastery of Latin prose (106-43 BC)

    Synonyms: Marcus Tullius Cicero, Tully

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).