ciceronian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ciceronian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ciceronian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ciceronian.

Từ điển Anh Việt

  • ciceronian

    * tính từ

    hùng biện