ciceronian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ciceronian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ciceronian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ciceronian.
Từ điển Anh Việt
ciceronian
* tính từ
hùng biện
ciceronian
* tính từ
hùng biện
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.