cicerone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cicerone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cicerone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cicerone.

Từ điển Anh Việt

  • cicerone

    /,tʃitʃə'rouni/

    * danh từ, số nhiều ciceroni

    người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cicerone

    a guide who conducts and informs sightseers