curie point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curie point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curie point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curie point.

Từ điển Anh Việt

  • Curie point

    (Tech) điểm Curie

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curie point

    Similar:

    curie temperature: the temperature above which a ferromagnetic substance loses its ferromagnetism and becomes paramagnetic