muckle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muckle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muckle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muckle.
Từ điển Anh Việt
muckle
/'mikl/ (muckle) /'mʌkl/
* danh từ & tính từ
(Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều
many a little (pickle) makes a mickle
tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muckle
Similar:
batch: (often followed by `of') a large number or amount or extent
a batch of letters
a deal of trouble
a lot of money
he made a mint on the stock market
see the rest of the winners in our huge passel of photos
it must have cost plenty
a slew of journalists
a wad of money
Synonyms: deal, flock, good deal, great deal, hatful, heap, lot, mass, mess, mickle, mint, mountain, passel, peck, pile, plenty, pot, quite a little, raft, sight, slew, spate, stack, tidy sum, wad