batch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
batch
/bætʃ/
* danh từ
mẻ (bánh)
đợt, chuyển; khoá (học)
a batch of books from London: một quyển sách từ Luân đôn tới
of the same batch
cùng một loạt, cùng một giuộc
batch
(Tech) lô; mẻ, lứa; nhóm
batch
một nhóm, một toán, một mẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
batch
* kinh tế
lô
lô (hàng)
loạt (sản xuất)
mẻ
mớ
* kỹ thuật
chuyến hàng
công việc theo lô
đỉnh lò
đong
đợt
hỗn hợp
khối
lô
lô hàng
loạt
ngâm
nhào trộn
nhóm
mẻ
mẻ (giấy)
mẻ liệu
mẻ trộn
một mẻ/đợt
phần mẻ
sự định lượng
sự định lượng lô
sự pha trộn
tải trọng
trộn
dệt may:
cuộn (vải)
mẻ ngâm (đay)
xây dựng:
định liều lượng
định mẻ
mẻ (trộn) định lượng
một mẻ
hóa học & vật liệu:
hỗn hợp nước cái
cơ khí & công trình:
mẻ bê tông
một đợt vận hành
sự đong
ô tô:
một đợt
một lượt
toán & tin:
một mớ
một nhóm
một toán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
batch
all the loaves of bread baked at the same time
(often followed by `of') a large number or amount or extent
a batch of letters
a deal of trouble
a lot of money
he made a mint on the stock market
see the rest of the winners in our huge passel of photos
it must have cost plenty
a slew of journalists
a wad of money
Synonyms: deal, flock, good deal, great deal, hatful, heap, lot, mass, mess, mickle, mint, mountain, muckle, passel, peck, pile, plenty, pot, quite a little, raft, sight, slew, spate, stack, tidy sum, wad
a collection of things or persons to be handled together
Synonyms: clutch
batch together; assemble or process as a batch
- batch
- batcher
- batching
- batch box
- batch bsc
- batch job
- batch mix
- batch code
- batch dust
- batch file
- batch mode
- batch pile
- batch size
- batch sort
- batch test
- batch-free
- batchmeter
- batch chair
- batch chaps
- batch churn
- batch crust
- batch drier
- batch entry
- batch flour
- batch house
- batch mixer
- batch plant
- batch queue
- batch still
- batch stone
- batch total
- batch truck
- batched job
- batch access
- batch cooker
- batch hopper
- batch mixing
- batch number
- batch pulper
- batch record
- batch region
- batch roller
- batch system
- batch weight
- batching bin
- batch charger
- batch command
- batch cooking
- batch costing
- batch freezer