batch sort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batch sort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batch sort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batch sort.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batch sort

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phân loại theo khối

    sắp xếp theo bó