batcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batcher.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batcher

    * kinh tế

    máy liều lượng

    thiết bị phối liệu

    * kỹ thuật

    bộ định lượng

    máy định lượng

    phễu nạp liệu

    phễu tiếp liệu

    thiết bị phối liệu

    thùng chứa