batch bsc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batch bsc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batch bsc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batch bsc.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batch bsc

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhị phân theo bó

    sự truyền BSC theo bó

    truyền thông đồng bộ