batch entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batch entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batch entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batch entry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batch entry

    * kỹ thuật

    lối vào theo lô

    toán & tin:

    mục nhập theo bó