batch system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batch system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batch system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batch system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batch system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống (xử lý) lô

    điện tử & viễn thông:

    hệ xử lý lô