batch roller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batch roller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batch roller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batch roller.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batch roller

    * kinh tế

    máy lăn khối kẹo cứng