batch mixer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batch mixer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batch mixer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batch mixer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batch mixer

    * kinh tế

    máy trộn gián đoạn

    * kỹ thuật

    máy trộn

    máy trộn bê tông

    máy trộn mẻ

    máy trộn phân đoạn

    máy trộn từng lô

    điện lạnh:

    máy khuấy từng mẻ