batch mode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batch mode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batch mode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batch mode.

Từ điển Anh Việt

  • batch mode

    (Tech) chế độ theo lô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batch mode

    * kinh tế

    chế độ xử lý theo bó

    khối

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cách đợt

    toán & tin:

    chế độ (xử lý) lô

    chế độ bó

    điện tử & viễn thông:

    chế độ lô