batch total nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batch total nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batch total giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batch total.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batch total

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tổng bó

    tổng khối

    điện tử & viễn thông:

    tổng lô