batch region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
batch region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batch region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batch region.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
batch region
* kỹ thuật
toán & tin:
miền bó
vùng bó
điện tử & viễn thông:
vùng lô
Từ liên quan
- batch
- batcher
- batching
- batch box
- batch bsc
- batch job
- batch mix
- batch code
- batch dust
- batch file
- batch mode
- batch pile
- batch size
- batch sort
- batch test
- batch-free
- batchmeter
- batch chair
- batch chaps
- batch churn
- batch crust
- batch drier
- batch entry
- batch flour
- batch house
- batch mixer
- batch plant
- batch queue
- batch still
- batch stone
- batch total
- batch truck
- batched job
- batch access
- batch cooker
- batch hopper
- batch mixing
- batch number
- batch pulper
- batch record
- batch region
- batch roller
- batch system
- batch weight
- batching bin
- batch charger
- batch command
- batch cooking
- batch costing
- batch freezer