batchmeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batchmeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batchmeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batchmeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batchmeter

    * kinh tế

    máy định lượng

    * kỹ thuật

    máy định lượng