batching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batching.

Từ điển Anh Việt

  • batching

    (Tech) định lô

  • batching

    đình liều lượng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batching

    * kỹ thuật

    gói

    phân đoạn

    sự phối liệu

    toán & tin:

    định liều lượng

    sự nhóm thành lô

    xây dựng:

    mẻ bêtông

    sự đong liều lượng

    sự trộn (bêtông)

    cơ khí & công trình:

    sự phân đợt

    sự phân lượng

    sự phân mẻ