batching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
batching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batching.
Từ điển Anh Việt
batching
(Tech) định lô
batching
đình liều lượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
batching
* kỹ thuật
gói
phân đoạn
sự phối liệu
toán & tin:
định liều lượng
sự nhóm thành lô
xây dựng:
mẻ bêtông
sự đong liều lượng
sự trộn (bêtông)
cơ khí & công trình:
sự phân đợt
sự phân lượng
sự phân mẻ
Từ liên quan
- batching
- batching bin
- batching pump
- batching tank
- batching unit
- batching cycle
- batching plant
- batching scale
- batching screw
- batching table
- batching bucket
- batching device
- batching hopper
- batching scales
- batching weight
- batching counter
- batching section
- batching by volume
- batching by weight
- batching (by volume)
- batching (by weight)
- batching (by conveyor)