batching counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batching counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batching counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batching counter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batching counter

    * kỹ thuật

    máy đếm chọn trước

    máy đếm lô

    máy đếm xác định trước

    điện tử & viễn thông:

    bộ đếm lô

    toán & tin:

    máy đếm bó

    máy đếm định liều lượng

    máy đếm nhóm

    đo lường & điều khiển:

    máy đếm định lượng