batching counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
batching counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batching counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batching counter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
batching counter
* kỹ thuật
máy đếm chọn trước
máy đếm lô
máy đếm xác định trước
điện tử & viễn thông:
bộ đếm lô
toán & tin:
máy đếm bó
máy đếm định liều lượng
máy đếm nhóm
đo lường & điều khiển:
máy đếm định lượng
Từ liên quan
- batching
- batching bin
- batching pump
- batching tank
- batching unit
- batching cycle
- batching plant
- batching scale
- batching screw
- batching table
- batching bucket
- batching device
- batching hopper
- batching scales
- batching weight
- batching counter
- batching section
- batching by volume
- batching by weight
- batching (by volume)
- batching (by weight)
- batching (by conveyor)