batching cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batching cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batching cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batching cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batching cycle

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chu trình phối liệu