batching (by volume) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batching (by volume) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batching (by volume) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batching (by volume).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batching (by volume)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự phối liệu theo thể tích