nageia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nageia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nageia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nageia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nageia
small genus of Asian evergreen trees having columnar crowns and distinguished by leaves lacking a midrib; eastern Asia including India and Philippines and New Guinea
Synonyms: genus Nageia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).