common scold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

common scold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common scold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common scold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • common scold

    Similar:

    scold: someone (especially a woman) who annoys people by constantly finding fault

    Synonyms: scolder, nag, nagger

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).