scolder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scolder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scolder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scolder.
Từ điển Anh Việt
scolder
* danh từ
người mắng mỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scolder
Similar:
scold: someone (especially a woman) who annoys people by constantly finding fault
Synonyms: nag, nagger, common scold